GIA SƯ DẠY VẬT LÝ IB-A LEVEL-IGCSE
GIA SƯ DẠY VẬT LÝ
IB-A LEVEL-IGCSE
Trung tâm gia sư Nhật Tân là trung tâm uy tín chuyên cung cấp gia sư cho học sinh trường quốc tế , đặc biệt là gia sư dạy vật lý bằng tiếng Anh.
► CHƯƠNG TRÌNH VẬT LÝ IB
Có 02 nhóm của Vật Lý IB
Nhóm 01 chương trình Standard level SL và Nhóm 02 chương trình Higher level HL
1. Vật Lý IB nhóm HL
Cấu trúc bài thi 01 (Paper 1)- chương trình Vật Lý IB HL
- Chứa 30 câu hỏi trắc nghiệm.
- Có 4 đáp án, chỉ 1 đáp án đúng
- Thời gian làm bài: 60 phút
- Điểm tối đa: 40 điểm
- Chiếm 30% điểm số của chương trình Vật Lý IB HL
Cấu trúc bài thi 02 (Paper 2)- chương trình Vật Lý IB HL
- Chứa các câu hỏi mang hình thức tự luận.
- Hình thức trả lời là các câu trả lời ngắn
- Thời gian làm bài: 2h 15 phút
- Điểm tối đa: 90 điểm
- Chiếm 50% điểm số của chương trình Vật Lý IB HL
2. Vật Lý IB nhóm SL
Cấu trúc bài thi 01 (Paper 1)- chương trình Vật Lý IB SL
- Chứa 30 câu hỏi trắc nghiệm.
- Có 4 đáp án, chỉ 1 đáp án đúng
- Thời gian làm bài: 45 phút
- Điểm tối đa: 30 điểm
- Chiếm 30% điểm số của chương trình Vật Lý IB SL
Cấu trúc bài thi 02 (Paper 2)- chương trình Vật Lý IB SL
- Chứa các câu hỏi mang hình thức tự luận.
- Hình thức trả lời là các câu trả lời ngắn
- Thời gian làm bài: 1h 15 phút
- Điểm tối đa: 50 điểm
- Chiếm 50% điểm số của chương trình Vật Lý IB SL
Mục đánh giá thứ ba, là Internal Assessment (IA) áp dụng cho cả SL và HL
- Đây là dạng tiểu luận nhỏ
- Chiếm 20% điểm số của chương trình Vật Lý IB
Paper 01 kiểm tra tất cả kiến thức trọng tâm của chương trình học thông qua các câu hỏi trắc nghiệm. Mỗi câu hỏi có 4 phương án trả lời (A / B / C / D). Các câu hỏi có thể ở bất kỳ hình thức nào bao gồm sơ đồ, hình ảnh và bảng biểu.
Paper 02 kiểm tra tất cả kiến thức trọng tâm của giáo trình của bạn thông qua hai phần. Phần A bao gồm các câu hỏi trả lời ngắn hơn, trong đó mỗi câu hỏi có nhiều phần (I / ii / iii). Phần B bao gồm lựa chọn 3 bộ câu trả lời mở rộng, trong đó mỗi bộ gồm 3 câu hỏi dài hơn (thường là 2,6,8 điểm). Thí sinh chọn (các) bộ câu trả lời mở rộng để trả lời.
Khóa học IB Physics SL cần có chiến lược học tập và ôn thi rõ ràng. Giai đoạn học tập diễn ra trong lớp, với giáo viên và sách giáo khoa, nơi học sinh lần đầu tiên tiếp xúc và khám phá các khái niệm và củng cố sự hiểu biết của mình bằng cách giải quyết các câu hỏi cụ thể cho khái niệm đó. Trong giai đoạn ôn tập, chiến lược hiệu quả nhất là luyện tập thật nhiều đề thi IB Physics SL, để xây dựng sự tự tin, đạt đến trình độ thành thạo và chuẩn bị cho các kỳ thi IB Physics SL.
Các chủ đề thi trong kỳ thi Vật Lý IB
- Topic 10: Fields
- Topic 3: Thermal Physics
- Topic 8: Energy Production
- Topic 6: Circular Motion and Gravitation
- Topic 1: Measurements and Uncertainties
- Topic 2: Mechanics
- Topic 4: Waves
- Topic 11: Electromagnetic Induction
- Topic 12: Nuclear and Quantum Physics
- Topic 7: Nuclear and Particle Physics
- Topic 5: Electricity and Magnetism
- Topic 9: Wave Phenomena
► CHƯƠNG TRÌNH VẬT LÝ AS A LEVEL
Tổng quan các phần thi của Vật Lý AS & A level
Paper 1: Câu hỏi trắc nghiệm
Bài viết, 1 giờ 15 phút, 40 điểm
Bốn mươi bài trắc nghiệm của bài kiểm tra bốn lựa chọn mục tiêu đánh giá loại hình AO1 và AO2. câu hỏi là dựa trên nội dung giáo trình AS Level.
Paper 2 Câu hỏi có cấu trúc cấp độ AS
Bài viết, 1 giờ 15 phút, 60 điểm
Cấu trúc câu hỏi kiểm tra đánh giá mục tiêu AO1 và AO2. Các câu hỏi dựa trên giáo trình AS Level
nội dung.
Paper 3 Kỹ năng thực hành nâng cao
Thi thực hành, 2 giờ, 40 điểm
Bài báo này kiểm tra mục tiêu đánh giá AO3 trong bối cảnh thực tế.
Hai câu hỏi đánh giá kỹ năng thực hành AS Level trong phần Đánh giá thực hành của giáo trình. Nội dung của các câu hỏi có thể nằm ngoài nội dung giáo trình.
Paper 4 Câu hỏi có cấu trúc trình độ A level
Bài viết, 2 giờ, 100 điểm
Cấu trúc câu hỏi kiểm tra đánh giá mục tiêu AO1 và AO2.
Các câu hỏi dựa trên giáo trình A Level; kiến thức về tài liệu từ nội dung giáo trình AS Level sẽ được
yêu cầu.
Paper 5 Lập kế hoạch, phân tích và đánh giá
Bài viết, 1 giờ 15 phút, 30 điểm
Hai câu hỏi kiểm tra đánh giá khách quan AO3.
Các câu hỏi dựa trên các kỹ năng lập kế hoạch, phân tích và đánh giá thực tế của Trình độ A nhưng có thể yêu cầu kiến thức các kỹ năng thực tế từ giáo trình AS Level. Nội dung câu hỏi có thể nằm ngoài nội dung giáo trình.
Các chủ đề Vật lý AS level
1 Physical quantities and units
2 Kinematics
3 Dynamics
4 Forces, density and pressure
5 Work, energy and power
6 Deformation of solids
7 Waves
8 Superposition
9 Electricity
10 D.C. circuits
11 Particle physics
Các chủ đề Vật lý A level
12 Motion in a circle
13 Gravitational fields
14 Temperature
15 Ideal gases
16 Thermodynamics
17 Oscillations
18 Electric fields
19 Capacitance
20 Magnetic fields
21 Alternating currents
22 Quantum physics
23 Nuclear physics
24 Medical physics
25 Astronomy and cosmology
► CHƯƠNG TRÌNH VẬT LÝ IGCSE
IGCSE là chứng chỉ Trung học Phổ thông Quốc tế Cambridge được công nhận rộng rãi trên thế giới. Với chứng chỉ IGSCE (tùy theo loại A,B,C..), học sinh có thể tham gia ứng tuyển vào các trường đại học hàng đầu trên thế giới và khả năng nhận được các suất học bổng du học sẽ rất cao. Tuy nhiên, chương trình này IGCSE vẫn còn khá mới mẽ ở Việt Nam. Cấu trúc đề thi đòi hỏi các em phải có kiến thức nền tảng tốt, có khả năng suy luận và tính toán tốt. Do đó, các em học sinh thường gặp rất nhiều khó khăn để đạt điểm cao trong các kỳ thi IGCSE.
Trung tâm Nhật Tân dạy nhiều chương trình Vật Lý IGCSE như sau:
- Chương trình IGCSE Core Physics
- Chương trình IGCSE Extended Physics
- Luyện thi Vật Lý IGCSE - Paper 1- Multiple choice (Core)
- Luyện thi Vật Lý IGCSE - Paper 2- Multiple choice (Extended)
- Luyện thi Vật Lý IGCSE - Paper 3- Theory (Core)
- Luyện thi Vật Lý IGCSE - Paper 4- Theory (Extended)
- Luyện thi Vật Lý IGCSE - Paper 5- Practical Test
- Luyện thi Vật Lý IGCSE - Paper 6- Alternative to Practical Test
Trung tâm Nhật Tân dạy nhiều chương trình Vật Lý tiếng Anh như sau:
- Dạy Vật Lý Kinematics
- Dạy Vật Lý Dynamics
- Dạy Vật Lý Circular Motion and Gravitation
- Dạy Vật Lý Energy
- Dạy Vật Lý Momentum
- Dạy Vật Lý Simple Harmonic Motion
- Dạy Vật Lý Torque and Rotational Motion
- Dạy Vật Lý Electric Charge and Electric Force
- Dạy Vật Lý DC Circuits
- Dạy Vật Lý Mechanical Waves and Sound
- Dạy Vật Lý Geometric and Physical Optics
- Dạy Vật Lý Quantum, Atomic, and Nuclear Physics
- Dạy Vật Lý Electromagnetism
- Dạy Vật Lý Newton’s Laws of Motion
- Dạy Vật Lý Work, Energy, and Power
- Dạy Vật Lý Systems of Particles and Linear Momentum
- Dạy Vật Lý Rotation
- Dạy Vật Lý Oscillations
- Dạy Vật Lý Gravitation
Chấm điểm và báo cáo
Điểm A*, A, B, C, D, E, F hoặc G biểu thị tiêu chuẩn mà thí sinh đạt được tại Cambridge IGCSE.
A* là cao nhất và G là thấp nhất. ‘Không được chấm điểm’ có nghĩa là thành tích của ứng viên không đáp ứng được yêu cầu
tiêu chuẩn bắt buộc đối với cấp G. 'Không được xếp loại' được báo cáo trên báo cáo kết quả nhưng không có trên chứng chỉ.
Trong những trường hợp cụ thể, thí sinh của bạn có thể thấy một trong những chữ cái sau đây trên tuyên bố kết quả của họ:
• Q (ĐANG CHỜ)
• X (KHÔNG CÓ KẾT QUẢ).
Những chữ cái này không xuất hiện trên giấy chứng nhận.
► HÌNH THỨC HỌC
- Dạy tại nhà 01 kèm 01 trực tiếp hoặc nhóm nhỏ theo yêu cầu tại khắp nơi trong TPHCM và Hà Nội
- Dạy Online 01-01
Hãy liên hệ về chúng tôi để được tư vấn :
TRUNG TÂM NHẬT TÂN
Điện thoại : 0932.264.911